--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ war vessel chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pentomic
:
(quân sự) tổ chức thành năm đơn vị hợp với chiến tranh nguyên tử (sư đoàn)
+
appendant
:
phụ thuộc vào
+
quiver
:
bao đựng tên
+
commensalism
:
sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn
+
unsummoned
:
không được triệu đến